|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Nhạc trưởng: | Đồng, Nhôm | Vật liệu cách nhiệt: | Polyvinyl Clorua (PVC) |
---|---|---|---|
Giáp: | DSTA, SWA, AWA | Vỏ bọc bên ngoài: | PVC, LSZH |
Mẫu: | Miễn phí mẫu | Màu sắc: | Đen hoặc theo yêu cầu |
ứng dụng: | Xây dựng, công nghiệp, ngầm, vv | Tiêu chuẩn: | IEC, JIS, UL, BS, IEC, ASTM, DIN |
Điểm nổi bật: | low voltage electrical wire,low voltage armored cable |
Cáp điện hạ thế cách điện PVC LSZH từ 0,75mm2 - 1000mm2
Dây dẫn : Đồng hoặc nhôm rắn hoặc mắc kẹt
Cách điện : Polyvinyl clorua (PVC)
Filler : Dây tóc bằng polypropylen với băng dính
Chất kết dính: Băng keo
Vỏ bọc bên trong : Polyvinyl clorua (PVC) hoặc polyetylen (PE)
Armouring : AWA (Armor dây nhôm) hoặc SWA (Armor dây thép) hoặc STA (Armor băng thép) hoặc không được trang bị
Vỏ bọc : Polyvinyl clorua (PVC)
ỨNG DỤNG CÁP ĐIỆN ÁP CÁP ĐIỆN ÁP PVC
Cáp điện cách điện PVC điện áp thấp được sử dụng cho các đường dây truyền tải và phân phối điện với điện áp định mức AC Uo / U lên đến 0,6 / 1kV. Đối với lắp đặt ngoài trời và trong nhà ở những vị trí ẩm ướt và ẩm ướt, đặt trực tiếp trong lòng đất nơi có các ứng suất cơ học quá mức xuất hiện ở địa hình dốc và di chuyển và ở vị trí thẳng đứng hoặc nghiêng cũng như ở các vị trí dễ bị trượt.
PVC CÁP ĐIỆN CÁP ĐIỆN ÁP ĐIỆN ÁP DIỆN TÍCH
0.75mm2, 1mm2, 1.5mm2, 2.5mm2, 4mm2, 6mm2, 10m2, 16mm2, 25mm2, 35mm2, 50mm2, 70mm2, 95mm2, 120mm2, 150mm2, 185mm2, 240mm2, 300mm2, 400mm2, 500mm2, 630mm2, 800mm2, 1000mm2
CÁP ĐIỆN ÁP ĐIỆN ÁP
1 lõi, 2 lõi, 3 lõi, 4 lõi, 5 lõi, 2 + 1 lõi, 3 + 1 lõi, 3 + 2 lõi, 4 + 1 lõi
CÁC TÍNH NĂNG CÁP ĐIỆN ÁP LỰC ÁP PVC
1. Nhiệt độ làm việc dài hạn: 70oC
2. Nhiệt độ ngắn mạch: không quá 160oC. (Thời gian kéo dài không quá 5 giây).
3. Nhiệt độ đẻ: Không nhỏ hơn 0oC.
4. Dễ dàng để cài đặt, dễ dàng uốn cong và ánh sáng.
PVC CÁP ĐIỆN CÁP ĐIỆN ÁP
Thể loại | Tên |
VV VLV | Dây dẫn bằng đồng (nhôm), cáp cách điện PVC và vỏ bọc |
VY VLY | Dây dẫn bằng đồng (nhôm), cách điện PVC, cáp điện bọc PE |
VV22 VLV22 | Dây dẫn bằng đồng (nhôm), cách điện PVC, bọc thép băng, cáp điện bọc PVC |
VV23 VLV23 | Dây dẫn bằng đồng (nhôm), cách điện PVC, bọc thép băng, cáp điện bọc PE |
VV32 VLV32 | Dây dẫn bằng đồng (nhôm), cách điện PVC, bọc thép dây thép tốt, cáp điện bọc PVC |
VV33 VLV33 | Dây dẫn bằng đồng (nhôm), cách điện PVC, cáp điện bọc PE |
VV42 VLV42 | Dây dẫn bằng đồng (nhôm), cách điện PVC, bọc thép dây dày, cáp điện bọc PVC |
VV43 VLV43 | Dây dẫn bằng đồng (nhôm), cách điện PVC, bọc thép dây dày, cáp điện bọc PE |
3 DỮ LIỆU CÁP ĐIỆN ÁP PVC KHÔNG GIỚI HẠN
Số x chéo | Vật liệu cách nhiệt độ dày | Trên danh nghĩa Vỏ bọc | Bên ngoài khoảng | cân nặng khoảng | Xếp hạng hiện tại trong không khí 30oC | Xếp hạng hiện tại chôn 20oC | kháng DC tối đa ở 20oC |
---|---|---|---|---|---|---|---|
mm² | mm | mm | mm | kg / km | Một | Một | Ω / km |
3 × 1,5 | 0,7 | 1.8 | 10.1 | 132 | 21 | 28 | 12.1 |
3 × 2,5 | 0,7 | 1.8 | 11.0 | 171 | 28 | 37 | 7,41 |
3 × 4.0 | 0,7 | 1.8 | 12,0 | 225 | 37 | 48 | 4,61 |
3 × 6.0 | 0,7 | 1.8 | 13.1 | 296 | 47 | 61 | 3.08 |
3 × 10 | 0,7 | 1.8 | 15.3 | 440 | 64 | 82 | 1,83 |
3 × 16 | 0,7 | 1.8 | 17,5 | 638 | 85 | 107 | 1,15 |
3 × 25 | 0,9 | 1.8 | 21.0 | 954 | 115 | 138 | 0,73 |
3 × 35 | 0,9 | 1.8 | 23.1 | 1266 | 140 | 165 | 0,52 |
3 × 50 | 1 | 1.8 | 23,4 | 1614 | 168 | 198 | 0,39 |
3 × 70 | 1.1 | 1.9 | 27,4 | 2264 | 213 | 242 | 0,27 |
3 × 95 | 1.1 | 2.0 | 30,6 | 2975 | 263 | 290 | 0,19 |
3 × 120 | 1.2 | 2.1 | 34,0 | 3776 | 307 | 330 | 0,15 |
3 × 150 | 1,4 | 2.3 | 38,6 | 4682 | 357 | 371 | 0,12 |
3 × 185 | 1.6 | 2.4 | 43.3 | 5802 | 415 | 418 | 0,10 |
3 × 240 | 1.7 | 2.6 | 48.1 | 7437 | 498 | 485 | 0,08 |
3 × 300 | 1.8 | 2,8 | 52,2 | 9313 | 575 | 548 | 0,06 |
Người liên hệ: Zhang